Một trong những lỗi thường xuyên xảy ra khi sửa chữa ô tô hiện nay là sửa lỗi p0171 – Lỗi hệ thống nhiên liệu quá nghèo. Đây không phải là lỗi quá khó để các ktv có thể khắc phục chúng, và dưới đây các bạn hãy cùng trung tâm VATC tìm hiểu quy trình khắc phục lỗi này.
Bạn đang xem: Mã lỗi p0171 ford focus
Quy trình khắc phục sửa lỗi P0171
Trước tiên, hãy ghi lại dữ liệu đóng băng và các dữ liệu động hiện tại, đồng thời đọc các mô tả chung của lỗi. Lưu ý, nếu có các mã lỗi sau cùng xuất hiện mã lỗi P0171, thì bạn hãy khắc phục những lỗi này trước khi xử lý lỗi P0171:P0102 và P0103: Mass air flow (MAF) sensor – Là lỗi cảm biến lưu lượng khí nạp.P0107 và P0108: Manifold absolute pressure (MAP) sensor – Là lỗi cảm biến áp suất đường ống nạp.P0133, P1157, P2238, P2252 và P2A00: Air fuel ratio (A/F) sensor (Sensor 1) – Là lỗi cảm biến tỉ lệ hòa khí.P0134 và P0135: Air fuel ratio (A/F) sensor (Sensor 1) heater – Lỗi dây xấy của cảm biến tỉ lệ hòa khí (A/F) (HO2S1).P0137 và P0138: Secondary HO2S (Sensor 2) – Là lỗi cảm biến Oxy số 2.P0141: Secondary HO2S (Sensor 2) heater – Là ỗi dây sấy của cảm biến Oxy số 2.P2646, P2647, P2648 và P2649: VTEC system – Là lỗi hệ thống điều khiển trục cam biến thiên.P0401, P0404, P0406 và P2413: Exhaust gas recirculation (EGR) system – Là lỗi hệ thống Luân hồi khí xả.P0443: EVAP canister purge valve – Là lỗi hệ thống thu hồi hơi xăng.Sau khi đã kiểm tra và khắc phục xong 9 lỗi trên (nếu có), các bạn chuyển sang quy trình sửa lỗi P0171 – Lỗi hệ thống nhiên liệu quá nghèo như sau:
#Bước 1: Kiểm tra áp suất nhiên liệu
Chuẩn bị thiết bị đo chuyên dụng để đo áp suất nhiên liệu, chúng có thông số nằm trong khoảng 330-380 k
Pa (3,4-3,9 kgf / cm 2 , 48-55 psi). Khi đo, các bạn xe áp suất nhiên liệu có đủ hay không, nếu không thì sẽ xảy ra 2 trường hợp:
Nếu khi đo mà áp suất nằm ở mức cho phép, các bạn thực hiện bước thứ 2 như sau:
#Bước 2: Kiểm tra độ rò rỉ chân không của các bộ phận
Ở bước 2, các bạn thực hiện kiểm tra rò rỉ chân không tại các bộ phận: Van PCV, Ống PCV, Van EVAP, Bướm ga, Đường ống nạp, Đường ống bầu trợ lực phanh và Bầu trợ lực phanh xem chúng có ổn không, nếu không ổn, các bạn thực hiện sửa chữa hoặc thay các bộ phận lỗi (sau đó đi đến bước 10 để sửa lỗi P0171 này); nếu các bộ phận này đều ổn, các bạn thực hiện bước 3 tiếp theo như sau:
#Bước 3: Tắt công tắc điện
#Bước 4: Ngắt đường ống chân không (vị trí A) khỏi van EVAP (vị trí b) trên thân bướm ga và nối bơm chân không vào ống (như hình dưới).
Ngắt đường ống chân không# Bước 5: Rút chân không trong đường ống
Thực hiện bước 5 trong quá trình sửa lỗi P0171, các bạn kiểm tra xem hệ thống có giữ được áp suất chân không hay không, nếu không thì các bạn thay van EVAP (sau đó đi đến bước 10); nếu áp giữ tốt, các bạn đi đến bước thứ 6.
#Bước 6: Khởi động động cơ và giữ cho động cơ quay ở 3 ngàn vòng/phút cho tới lúc quạt làm mát quay, lúc này bạn để động cơ ở chế độ không tải.
#Bước 7: Thực hiện kiểm tra xem cảm biến nhiệt độ nước có trên 80°C (176°F), đặt tay số ở vị trí P hoặc N, để các phụ tải điện tắt.
#Bước 8: Xem thông số
Xem thông số tốc độ động cơ trên máy chẩn đoán phần datalist (các bạn có thể học chẩn đoán ô tô ngay hôm nay để nắm bắt những kiến thức cơ bản này), đồng thời giữ tốc độ động cơ ở 4,5 ngàn vòng/ phút, khi đạt được tốc độ động cơ, hãy giữ bàn đạp ga ổn định khoảng hơn 10 giây.
Nếu tốc động động cơ thay đổi hơn 100 vòng/phút thì thực hiện lại bước 8; nếu không thì các bạn tới bước 9.
#Bước 9: Tiếp tục sửa lỗi P0171, hãy giữ động cơ ở 4,5 ngàn vòng/ phút, và kiểm tra cảm biến MAP trong datalist của máy chẩn đoán xem thông số của cảm biến MAP có nằm trong khoảng 14-20 gm/s hay không. Nếu có thì kiểm tra khe ở nhiệt của suppap và điều chỉnh chúng (nếu cần), nếu khe hởi nhiệt này nằm trong vùng cho phép, các bạn thay thế kim phun rồi tới bước 10; Nếu thông số không nằm trong khoảng cho phép, các bạn thay cảm biến MAP rồi tới bước 10.
#Bước 10: Thực hiện bước kiểm tra sửa lỗi P0171
Cho công tắc bật ON và reset lại hộp điều khiển động cơ (ECM/PCM); nâng cấp hộp điều khiển động cơ (ECM/PCM); sau đó khởi động lại động cơ và giữ tốc độ động cơ ở 3 ngàn vòng/ phút cho tới lúc quạt làm mát động cơ quay, rồi giữ động cơ nổ không tải. Lúc này, các bạn thực hiện kiểm tra các điều kiện như bước 7.
*** Lưu ý: Lỗi P0171 có thể mất tới 80phút lái xe để mã lỗi có thể xuất hiện lại, vậy nên các bạn sử dụng máy chẩn đoán để giám sát sự cắt nhiên liệu dài hạn hoặc mức trung bình của nhiên liệu với không khí. Nếu lượng cắt nhiên liệu dài hạn/ lượng trung bình nhiên liệu với không khí khoảng 0,80-1,20 thì không có vấn đề gì tại thời điểm này.
Xem thêm: Ắc quy xe ford ecosport 1 - thay bình ắc quy ford ecosport chính hãng giá tốt
Cuối cùng, các bạn thực hiện kiểm tra mã lỗi P0171 bằng máy chẩn đoán xem mã lỗi hiện tại/ tức thời có xuất hiện hay không, nếu có thì chuyển về bước 1; nếu không thì kết thúc quá trình.
Bài viết tương tự: Sửa mã lỗi P0118 – Lỗi mạch cảm biến nhiệt độ nước làm mát động cơ cao
Trên là toàn bộ quá trình khắc phục sửa lỗi P0171, chúc các bạn thực hiện thành công!
Danh mục sản phẩm MÁY CHẨN ĐOÁN Ô TÔ MÁY ĐỌC LỖI CHUYÊN HÃNG THIẾT BỊ CHUYÊN DỤNG PHẦN MỀM Ô TÔ PHỤ KIỆN THAY THẾ THIẾT BỊ Ô TÔ MÁY TÍNH CHUYÊN DỤNG TỦ CHẨN ĐOÁN LÀM CHÌA KHÓA Ô TÔ CHĂM SÓC XE MUA BÁN MÁY CŨ TÀI LIỆU Ô TÔPhân Tích Mã Lỗi P0171 Trên Xe Toyota Sienna 2009
Phân Tích Mã Lỗi P0171 Trên Xe Toyota Sienna 2009
P0171 System Too Lean (Bank 1) / Hệ thống nhiên liệu quá nghèo (Dãy 1)
1. Thông tin chung
1.1. Mô tả chung
Để có sự kết hợp tốt nhất giữa khả năng lái, tiết kiệm nhiên liệu và kiểm soát khí thải, hộp ECM sẽ theo dõi tín hiệu điện áp từ cảm biến A/F và cảm biến Oxi để để điều chỉnh lượng phun nhiên liệu. Việc điều chỉnh này được kiểm soát bởi các giá trị Fuel Trim Long và Short. Giá trị Fuel Trim lý tưởng sẽ là 0%. ECM sẽ tiến hành bù thêm lượng phun nhiên liệu khi cảm biến Oxi báo nghèo, và ngược lại sẽ giảm bớt lượng phun nhiên liệu khi cảm biến Oxi báo giàu.
1.2. Mô tả mã lỗi
ECM sẽ theo dõi giá trị Fuel Trim, nếu phát hiện giá trị Fuel Trim vượt khỏi giới hạn trong 1 khoảng thời gian xác định thì ECM sẽ đặt lỗi P0171, đồng thời sẽ làm đèn MIL sáng để thông báo đến lái xe hoặc thợ sửa chữa.
1.3. Hiện tượng
Xe chạy với tình trạng thiếu xăng, thừa gióChạy không tải rung giật
Động cơ bị giảm công suất
1.4. Nguyên nhân
Bị hở đường ống nạpKim phun bị nghẹt, đái.Cảm biến MAF hư hỏng
Cảm biến nhiệt độ nước làm mát hư hỏng
Hở đường ống xả
Cảm biến A/F bị hư hỏng
Các đường ống chân không và ống thông hơi bị rò rĩ2. Quy trình xử lý mã lỗi
2.1. Kiểm tra mã lỗi
Dùng máy chẩn đoán và đọc mã lỗiKết quả:
Mã lỗi | Xử lý |
P0171, P0172, P0174, P0175 | Đến bước 2.2 |
P0171, P0172, P0174, P0175 và các mã lỗi khác | Tiến hành xử lý các lỗi khác trước |
2.2. Kiểm tra các ống thông hơi và các ống chân không
Bảo đảm rằng các đường ống không bị hư hỏng và được nối chính xác.
Không OK | Sửa chữa, thay thế ống khi cần thiết. |
OK | Sang bước 2.3 |
2.3. Kiểm tra hệ thống nạp không khí
Kiểm tra rò rỉ đường ống nạp. Bảo đảm không có rò rỉ từ hệ thống nạp. Kết quả kiểm tra:
Không OK | Kiểm tra lại đường ống và thay thế khi cần thiết. |
OK | Sang bước 2.4 |
2.4. Dùng máy chẩn đoán thực hiện chức năng kích hoạt ( A/F Control)
Khởi động và hâm nóng động cơ tại vòng tua 2500 vòng trong tối thiểu 90s Kiểm soát lượng phun nhiên liệu để theo dõi hoạt động của cảm biến A/F. Bằng cách làm giảm lượng phun nhiên liệu 12,5% hoặc tăng lượng phun nhiên liệu 25%, mỗi cảm biến sẽ thay đổi giá trị phù hợp với lượng phun điều chỉnh.
Giá trị điện áp tiêu chuẩn:Theo dõi cảm biến | Lượng phun | Trạng thái | Điện áp |
AFS B1S1 hoặc AFS B2S1 (A/F) | +25% | Rich | Nhỏ hơn 3.1 V |
AFS B1S1 hoặc AFS B2S1 (A/F) | -12.5% | Lean | Hơn 3.5 V |
O2S B1S2 hoặc O2S B2S2 (HO2) | +25% | Rich | Hơn 0.55 V |
O2S B1S2 hoặc O2S B2S2 (HO2) | -12.5% | Lean | Nhỏ hơn 0.4 |
Kết quả:
Trạng thái AFS B1S1 hoặc AFS B2S1 (A/F) | Trạng thái O2S B1S2 hoặc O2S B2S2 Điều kiện A/F và Điều kiện cảm biến A/F(HO2) | Điều kiện A/F và Điều kiện cảm biến A/F | Bỏ lửa | Khoanh vùng kiểm tra | Xử lý |
Lean/Rich | Lean/Rich | Normal | - | - | Đến bước 2.15 |
Lean | Lean | Tỉ lệ không khí/nhiên liệu thực tế nghèo | Có thể xảy ra | Ống thông hơi và đường ống chân không -Kim phun bị nghẹt -Rò rỉ từ đường ống xả -Hệ thống hút khí -Áp suất nhiên liệu -Cảm biến đo lưu lượng gió MAF -Cảm biến nhiệt độ nước ECT | Đến bước 2.5 |
Rich | Rich | Tỉ lệ không khí/nhiên liệu thực tế giàu | -Kẹt kim phun hoặc bị đái -Rò rỉ từ đường ống xả -Hệ thống hút khí -Áp suất nhiên liệu -Cảm biến đo lưu lượng gió MAF -Cảm biến nhiệt độ nước ECT | ||
Lean | Lean/Rich | Cảm biến A/F có vấn đề | - | -Cảm biến A/F | Đến bước 2.11 |
Rich | Lean/Rich | Cảm biến A/F có vấn đề | - | -Cảm biến A/F | Đến bước 2.1 |
Lean: Trong khi điều khiển lượng phun cho cảm biến A/F, điện áp đầu ra cảm biến A/F (AFS) luôn hơn 3,5 V và điện áp đầu ra cảm biến HO2 (O2S) luôn nhỏ hơn 0,4 V. Rich: Trong khi điều khiển lượng phun cho cảm biến A/F, AFS luôn nhỏ hơn 3,1 V và O2S thường xuyên hơn 0,55 V. Lean / Rich: Trong khi điều khiển lượng phun cho cảm biến A/F của Active Test, điện áp đầu ra cảm biến oxy thay đổi chính xác.
2.5. Đọc dữ liệu từ máy chẩn đoán (Nhiệt độ nước làm mát)
Dùng máy chẩn đoán đọc dữ liệu cảm biến nhiệt độ nước làm mát. Đọc cả khi động cơ nguội và nóngGiá trị chuẩn:
Khi động cơ nguội: Nhiệt độ giống như nhiệt độ môi trườngKhi động cơ nóng: Nhiệt độ từ 75o
C – 95o
C
Kết quả kiểm tra:
Không OK | Kiểm tra, thay thế cảm biến khi cần thiết |
OK | Sang bước |
2.6. Đọc dữ liệu từ máy chẩn đoán (Dữ liệu lưu lượng khí nạp)
Lưu ý: Thực hiện kiểm tra cảm biến lưu lượng (MAF) theo quy trình bên dưới, và chỉ thay thế cảm biến khi dữ liệu đọc được từ máy chẩn đoán nằm ngoài phạm vi so với dữ liệu thực tế.
Thực hiện kiểm tra khi xe ở trong nhà, và được đậu trên mặt phẳng.
Lắp thiết bị đo lưu lượng khí nạp đúng kỹ thuật.Trong suốt quá trình thử nghiệm, không dùng khí thải ra từ ống xả để đưa lại cho ống nạp.Bật chìa khóa ON.Đọc dữ liệu MAFGiá trị tiêu chuẩn: Nhỏ hơn 0,7g/s Kết quả kiểm tra
Không OK | Thay thế cảm biến lưu lượng khí nạp. |
OK | Đến bước 2.7 |
2.7. Kiểm tra áp suất nhiên liệu
Kiểm tra áp suất nhiên liệu trên ống rail. Kết quả kiểm tra
Không OK | Kiểm tra bơm nhiên liệu, đường ống, lọc xăng,… |
OK | Sang bước 2.8 |
2.8. Kiểm tra rò rĩ đường ống xả
Kiểm tra đường ống xả. Bảo đảm không có rò rĩ Kết quả kiểm tra
Không OK | Kiểm tra rò rĩ, thay thế khi cần thiết |
OK | Sang bước 2.9 |
2.9. Kiểm tra Bu-gi và Bô-bin đánh lửa
Tham khảo quy trình kiểm tra Bu-gi và Bô-bin đánh lửa tại quy trình mã lỗi P0300 Kết quả kiểm tra:
Không OK | Sửa chữa, thay thế hệ thống đánh lửa |
OK | Sang bước 2.10 |
2.10. Kiểm tra kim phun
Kiểm tra kim phun. Bảo đảm kim phun phải tơi, sương, không bị đái. Kết quả kiểm tra:
Không OK | Sửa chữa, thay thế kim phun |
OK | Sang bước 2.11 |
2.11. Kiểm tra cảm biến A/F (Điện trở sấy)
Ngắt kết nối giắc A5 hoặc A6 cảm biến A/F Đo điện trở và so sánh với bảng tiêu chuẩn bên dưới.
Điện trở tiêu chuẩn: Cả dãy 1 và 2
Giắc đo | Tiêu chuẩn |
HT (1) với +B (2) | 1.8Ω đến 3.4Ω tại 20o C |
HT (1) với AF- (4) | 10 k Ω hoặc hơn |
Sau đó cắm lại giắc cảm biến A/F Kết quả kiểm tra:
Không OK | Thay thế Cảm biến A/F |
OK | Sang bước 2.12 |
2.12. Kiểm tra Relay (A/F Relay)
Tháo Relay A/F từ hộp cầu chì – relay ở hộp cầu chì
Đo điện trở theo như bảng giá trị bên dướiGiắc đo | Tiêu chuẩn |
3 với 5 | 10 k Ω hoặc hơn |
3 với 5 | Dưới 1 Ω (Khi có nguồn cấp cho chân khiển số 1 và 2) |
Không OK | Thay thế relay |
OK | Sang bước 2.13 |
2.13. Kiểm tra giắc kết nối ( cảm biến A/F đến ECM)
Ngắt kết nối giắc A5 hoặc A6 của cảm biến A/F
Bật ON chìa khóa Đo điện áp theo như bảng giá trị bên dưới:
Giắc đo | Tiêu chuẩn |
+B (A5 chân số 2) với Mass | 9 đến 14V |
+B (A6 chân số 2) với Mass | 9 đến 14V |
Tắt OFF chìa khóa Ngắt kết nối giắc E10 của hộp ECM
Đo điện trở theo bảng giá trị bên dưới:
Kiểm tra mở mạch
Giắc đo | Tiêu chuẩn |
HT (A5-1) – HA1A (E10-2) | Dưới 1 Ω |
AF+ (A5-3) – A1A+ (E10-22) | Dưới 1 Ω |
AF- (A5-4) – A1A- (E10-30) | Dưới 1 Ω |
HT (A6-1) – HA2A (E10-1) | Dưới 1 Ω |
AF+ (A6-3) – A2A+ (E10-23) | Dưới 1 Ω |
AF- (A6-4) – A2A- (E10-31) | Dưới 1 Ω |
Kiểm tra ngắn mạch
Giắc đo | Tiêu chuẩn |
HT (A5-1) hoặc HA1A (E10-2) với Mass | 10 k Ω hoặc hơn |
AF+ (A5-3) hoặc A1A+ (E10-22) với Mass | 10 k Ω hoặc hơn |
AF- (A5-4) hoặc A1A- (E10-30) với Mass | 10 k Ω hoặc hơn |
HT (A6-1) hoặc HA2A (E10-1) với Mass | 10 k Ω hoặc hơn |
AF+ (A6-3) hoặc A2A+ (E10-23) với Mass | 10 k Ω hoặc hơn |
AF- (A6-4) hoặc A2A- (E10-31) với Mass | 10 k Ω hoặc hơn |
Kết nối lại giắc ECM và cảm biến A/F Kết quả kiểm tra:
Không OK | Kiểm tra đầu giắc kết nối và dây dẫn, thay thế khi cần thiết |
OK | Sang bước 2.14 |
2.14. Thay thế cảm biến A/F
Thay cảm biến A/F, sau đó tiến hành sang bước tiếp theo:
2.15. Thực hiện chạy thử xe
Dùng máy chẩn đoán xóa các mã lỗi trên xe Chuyển chế độ từ Normal Mode sang Check Mode Khởi động và làm nóng động cơ với các phụ tải trên xe OFF Chạy xe trong phạm vi tốc độ từ 60 km/h đến 120 km/h tại vòng tua máy từ 1400 rpm đến 3200 rpm trong tối thiểu từ 3 đến 5 phút
Cảnh báo: Nếu các điều kiện trong thử nghiệm này không được tuân thủ nghiêm ngặt, sẽ không có sự cố nào được phát hiện Nếu hệ thống vẫn có sự cố, đèn MIL vẫn sáng trong suốt quy trình chạy thử, sang bước 2.16
2.16. Kiểm tra lại mã lỗi (DTC P0171, P0172, P0174, P0175) Dùng máy chẩn đoán đọc lại mã lỗi
Mã lỗi | Thực hiện |
Không có mã lỗi xuất hiện | Kết thúc quy trình |
P0171, P0172, P0174, P0175 | Thực hiện lại từ bước 5 |
Hy vọng với bài Phân tích và khắc phục mã lỗi P0171 trên xe Toyota Sienna 2009 hữu ích đối với Anh Em. Nếu thích bài viết này, hãy chia sẻ cùng với bạn bè và đừng quên kết nối với chúng tôi!